Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foolish
['fu:li∫]
|
tính từ
dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ( (cũng) fool )
chi khoản nhỏ thì chi li, chi khoản lớn lại hào phóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foolish
|
foolish
foolish (adj)
  • silly, unwise, imprudent (formal), thoughtless, irrational, stupid, crazy (informal), rash, reckless
    antonym: wise
  • ridiculous, laughable, silly, derisible