Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
police
[pə'li:s]
|
danh từ ( động từ theo sau phải ở số nhiều)
cảnh sát, công an
cảnh sát địa phương
cảnh sát quốc gia
có hơn 100 cảnh sát làm nhiệm vụ ở chỗ biểu tình
cảnh sát chẳng bắt bớ ai cả
xe, cuộc hỏi cung, cuộc vây ráp, báo cáo của cảnh sát
ngoại động từ
giữ trật tự (ở một địa điểm) với hoặc như cảnh sát; khống chế, kiểm soát
thầy giáo trực ban đang kiểm tra các toà nhà của trường học trong giờ ăn trưa
một ủy ban để giám sát các quy tắc mới
Từ điển Anh - Anh
police
|

police

police (pə-lēsʹ) noun

plural police

1. The governmental department charged with the regulation and control of the affairs of a community, now chiefly the department established to maintain order, enforce the law, and prevent and detect crime.

2. a. A body of persons making up such a department, trained in methods of law enforcement and crime prevention and detection and given the authority to maintain the peace, safety, and order of the community. b. A body of persons having similar organization and function: campus police. Also called police force.

3. (used with a pl. verb) Police officers considered as a group.

4. Regulation and control of the affairs of a community, especially with respect to maintenance of order, law, health, morals, safety, and other matters affecting the public welfare.

5. a. The cleaning of a military base or other military area: Police of the barracks must be completed before inspection can take place. b. The soldier or soldiers assigned to a specified maintenance duty.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: police uniforms; the police department.

verb, transitive

policed, policing, polices

1. To regulate, control, or keep in order with or as if with a law enforcement agency.

2. To make (a military area, for example) neat in appearance: policed the barracks; policing up one's room.

 

[French, from Old French policie, civil organization, from Late Latin polītīa, from Latin, the State, from Greek politeia, from politēs, citizen, from polis, city.]

policeʹable adjective

policʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
police
|
police
police (n)
police department, law enforcement agency, police force, force, constabulary, law, crime squad, drug squad, vice squad, fraud squad, riot police
police (v)
regulate, control, keep watch over, watch, patrol, supervise, monitor

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]