Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
demonstration
[,deməns'trei∫n]
|
danh từ
sự thể hiện, sự biểu hiện
sự biểu hiện nỗi vui mừng
sự biểu hiện tình yêu thương
sự chứng minh; sự thuyết minh
được thuyết phục bởi (một) sự chứng minh khoa học
sự chứng minh một định luật vật lý
sự thuyết minh các chức năng của máy tính
( demonstration against / in favour of somebody / something ) (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng
cuộc biểu tình của quần chúng ủng hộ chế độ
(quân sự) cuộc thao diễn
Chuyên ngành Anh - Việt
demonstration
[,deməns'trei∫n]
|
Kỹ thuật
sự chứng minh; sự trình diễn, sự biểu diễn
Toán học
[sự, phép] chứng minh
Vật lý
sự chứng minh; sự trình diễn, sự biểu diễn
Từ điển Anh - Anh
demonstration
|

demonstration

demonstration (mən-strāʹshən) noun

1. The act of showing or making evident.

2. Conclusive evidence; proof.

3. An illustration or explanation, as of a theory or product, by exemplification or practical application.

4. A manifestation, as of one's feelings.

5. A public display of group opinion, as by a rally or march: peace demonstrations.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
demonstration
|
demonstration
demonstration (n)
  • presentation, display, illustration, explanation, exposition, show
  • protest, demo, protest march, march, protest rally, rally, parade, sit-in, sit-down
  • proof, evidence, validation, establishment, revelation, determination