Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
over
['ouvə]
|
danh từ
(thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng
(quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu
giới từ
lên; lên trên
đắp chăn lên đứa bé đang ngủ
trải bản đồ lên bàn
bên trên
một ngọn đèn trên đầu chúng tôi
chúng tôi có một mái nhà ở trên đầu
khắp; trên khắp
trên khắp đất nước
khắp thế giới; khắp hoàn cầu
hoà bình ngự trị trên khắp đất nước
bên kia (sông...)
một làng bên kia sông
nó sống bên kia đường
ngang qua; vượt qua
cái cầu bắc ngang qua sông
nó nhảy ngang qua hố
đối với (theo nghĩa 'có ảnh hưởng đến')
người cha Trung quốc có uy quyền lớn đối với gia đình mình
hơn (ưu thế về số lượng, tuổi tác...)
bà ấy ngoài năm mươi tuổi
ông ta ở lại hơn hai năm
hơn hai triệu dân
bằng; qua (nhờ một môi giới trung gian)
tôi nghe điều ấy qua đài phát thanh
về (nói về)
nói về vấn đề ấy
bận vào
cô ấy đang bận uống trà
phó từ
qua; sang
bơi qua
nhảy qua
lật sang trang kế tiếp
khắp; toàn bộ
phủ đầy bụi khắp người
hết; xong (chỉ sự kết thúc)
đọc hết câu chuyện
suy nghĩ chu đáo
cuộc họp đã kết thúc
lại; một lần nữa
công việc làm tồi, phải làm lại
còn thừa; còn lại
không còn lại nhiều
ngược lại
bẻ ngược cái gì
hãy lật miếng thịt lại!
tiền tố
bên trên; phía ngoài; ngang qua
viết đè lên; ghi đè lên
ở trên đầu
áo khoác ngoài
vượt quá; quá nhiều
sự căng thẳng quá mức
ăn quá no
ngủ quá giấc
thành ngữ
đối lập lại; so sánh với
lại; một lần nữa
hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lại
đã thế lại còn...; lại còn... nữa
điều đó là đặc điểm của Tom
Chuyên ngành Anh - Việt
over
['ouvə]
|
Kỹ thuật
vượt quá
Toán học
trên, quá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
over
|
over
over (adj)
ended, finished, done, completed, concluded, terminated
over (prep)
  • in excess of, more than, greater than, larger than, above, older than, faster than, heavier than, taller than, longer than
    antonym: under
  • throughout, around, the length and breadth of, round, across, all around, all across
  • on top of, above, on, upon
    antonym: beneath
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]