Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bridge
[bridʒ]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
bài brit (môn chơi)
cái cầu
a
bridge
across
the
stream
một cái cầu bắc qua suối
a
railway
bridge
cầu xe lửa
sống mũi
cầu ngựa (mảnh gỗ di động mà trên đó có căng dây đàn viôlông)
bộ phận trong cặp kính nằm trên mũi; cầu kính
thiết bị để giữ răng giả (kẹp chặt vào các răng nguyên ở hai bên); cầu răng giả
(vật lý) cầu
resistance
bridge
cầu tần cao
(hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
vật tạo ra sự liên kết hoặc tiếp xúc giữa hai hoặc nhiều vật; cầu nối
cultural
exchanges
are
a
way
of
building
bridges
between
nations
giao lưu văn hoá là một cách xây dựng cầu nối giữa các dân tộc
bridge
of
gold
;
golden
bridge
đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
to
burn
one's
bridge
(xem)
burn
to
cross
one's
bridges
when
one
comes
to
them
xem
cross
much
water
has
flowed
under
the
bridge
bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
water
under
the
bridge
nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa
động từ
xây cầu qua (sông...)
to
bridge
a
river
/
canal
/
ravine
bắc cầu qua sông/kênh/khe
vắt ngang
the
rainbow
bridges
the
sky
cầu vồng vắt ngang bầu trời
vượt qua, khắc phục
to
bridge
over
the
difficulties
vượt qua những khó khăn
to
bridge
the
gap
lấp một chỗ lúng túng hoặc một khoảng trống; giảm khoảng cách giữa các nhóm đối nghịch nhau
to
bridge
a
gap
in
the
conversation
lấp chỗ trống trong câu chuyện
a
snack
in
the
afternoon
bridges
the
gap
between
lunch
and
supper
bữa quà chiều lấp quãng trống giữa bữa ăn trưa và bữa ăn trống
how
can
we
bridge
the
gap
between
rich
and
poor
?
làm thế nào giảm được khoảng cách giữa người giàu và người nghèo?
Chuyên ngành Anh - Việt
bridge
[bridʒ]
|
Kỹ thuật
cầu; giá hình cổng (máy); tấm ngăn; cái tốc; cái ngàm
Tin học
cầu nối Trong các mạng cục bộ, đây là một phương tiện cho phép hai mạng (ngay cả trong trường hợp chúng không giống nhau về mạng tôpô, về cách mắc nối, hoặc về các định ước truyền thống) có thể trao đổi dữ liệu với nhau.
Toán học
cầu
Vật lý
cầu
Xây dựng, Kiến trúc
cầu; giá hình cổng (máy); tấm ngăn; cái tốc; cái ngàm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bridge
|
bridge
bridge
(types of)
aqueduct, arch bridge, Bailey bridge, bascule bridge, beam bridge, cable-stayed bridge, cantilever bridge, drawbridge, flyover, footbridge, gangplank, humpback bridge, overpass, pontoon bridge, suspension bridge, swing bridge, viaduct, truss bridge
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.