Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
middle
['midl]
|
danh từ
giữa
chỗ giữa phòng
vết thương ở giữa lưng nó
ngay chính giữa
đúng vào lúc nửa đêm
vào giữa thế kỷ của chúng ta
họ đang dở bữa ăn (đang ăn) khi tôi gọi họ
đúng lúc tôi đang đọc cái đó thì cô ta gọi điện đến
chỗ thắt lưng
đứng nước ngập đến thắt lưng
ôm eo ai
năm mươi insơ vòng eo
ở một nơi rất xa xôi hẻo lánh
xem pig
tính từ
ở giữa
ngón tay giữa
ngôi nhà ở giữa ba ngôi nhà
theo đường lối dung hoà; trung dung
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
xếp đôi (lá buồm)
Chuyên ngành Anh - Việt
middle
['midl]
|
Kỹ thuật
giữa
Sinh học
ruột kết
Toán học
giữa
Từ điển Anh - Anh
middle
|

middle

middle (mĭdʹl) adjective

Abbr. mid.

1. Equally distant from extremes or limits; central: the middle point on a line.

2. Being at neither one extreme nor the other; intermediate.

3. a. Intervening between an earlier and a later period of time; being an intermediate part of a sequence or series: the middle years. b. Middle Geology. Of or relating to a division of geologic time between an earlier and a later division: the Middle Paleozoic.

4. Middle Of or relating to a stage in the development of a language or literature between earlier and later stages: Middle Swedish.

5. Grammar. Of a verb form or voice in which the subject both performs and is affected by the action specified.

noun

1. An area or a point equidistant between extremes; a center: the middle of a circle.

2. Something intermediate between extremes; a mean.

3. The interior portion: the middle of a chain.

4. The middle part of the human body; the waist.

5. Logic. A middle term.

verb, transitive

middled, middling, middles

1. To place in the middle.

2. Nautical. To fold in the middle: middle the sail.

 

[Middle English middel, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
middle
|
middle
middle (adj)
  • central, mid, internal, intermediate, inside, medium, interior, inner, equidistant, midmost
  • median, average, intermediate, medium, middling, moderate
  • middle (n)
  • midpoint, halfway point, meridian, mean, norm
  • center, heart, focus, core, hub, central point, focal point
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]