Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
seize
[si:z]
|
ngoại động từ
nắm; bắt; chộp (một cơ hội..)
nắm lấy cơ hội
cướp chính quyền, nắm chính quyền
chộp, tóm, túm bắt (ai, cái gì)
con đại bàng chộp lấy mồi của nó
nắm vững, hiểu thấu, hiểu được
nắm vững được thực chất của vấn đề
cho chiếm hữu (như) seise
(pháp lý) bắt giữ; tịch thu, tịch biên
(hàng hải) buộc dây
buộc dây buồm lại với nhau
buộc ai (vào cột buồm...) để đánh
( + up ) trở nên kẹt, bị tắt (do nhiệt, do ma sát; về máy móc động cơ)
khớp của tôi bị cứng khi thời tiết lạnh
tác động đột ngột và tràn ngập (đến ai về cảm xúc, ham muốn..)
chúng tôi đột nhiên thấy cần phải chạy
chúng tôi bỗng kinh hải
( + on/upon ) chộp lấy
chộp lấy sai sót của ai
danh từ
(kỹ thuật) sự kẹt máy
Chuyên ngành Anh - Việt
seize
[si:z]
|
Kỹ thuật
ăn chặt vào, bắt chặt vào; ăn mòn
Tin học
kẹt máy
Xây dựng, Kiến trúc
làm kẹp, dính; làm sây sát
Từ điển Anh - Anh
seize
|

seize

seize (sēz) verb

seized, seizing, seizes

 

verb, transitive

1. To grasp suddenly and forcibly; take or grab: seize a sword.

2. a. To grasp with the mind; apprehend: seize an idea and develop it to the fullest extent. b. To possess oneself of (something): seize an opportunity.

3. a. To have a sudden, overwhelming effect on: a heinous crime that seized the minds and emotions of the populace. b. To overwhelm physically: a person who was seized with a terminal disease.

4. To take into custody; capture.

5. To take quick and forcible possession of; confiscate: seize a cache of illegal drugs.

6. Also seise (sēz) a. To put (one) into possession of something. b. To vest ownership of a feudal property in.

7. Nautical. To bind with turns of small line.

verb, intransitive

1. To lay sudden or forcible hold of.

2. a. To cohere or fuse with another part as a result of high pressure or temperature and restrict or prevent further motion or flow. b. To come to a halt: The talks seized up and were rescheduled.

 

[Middle English seisen, from Old French seisir, to take possession, of Germanic origin.]

seizʹable adjective

seizʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
seize
|
seize
seize (v)
  • take hold of, grab, grab hold of, get hold of, snatch, grasp, clutch
    antonym: relinquish
  • appropriate, confiscate, take away, sequester, remove, take possession of, commandeer
    antonym: return
  • take control of, capture, take, take over, annex, overrun, conquer
    antonym: lose
  • arrest, capture, take into custody, apprehend, take hostage, snatch, abduct
    antonym: release
  • take advantage of, grab, jump at (informal), take