Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
essence
['esns]
|
danh từ
tinh chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bản chất, thực chất
cốt lõi, điều cốt yếu
nước hoa
Chuyên ngành Anh - Việt
essence
['esns]
|
Hoá học
bản chất, thực chất; yếu tố
Kỹ thuật
chất chiết; tinh dầu
Sinh học
tinh dầu
Toán học
bản chất; cốt yếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
essence
|
essence
essence (n)
  • spirit, core, heart, crux, kernel, soul, quintessence, principle, substance, lifeblood
  • concentrate, extract, tincture, distillate, concentration, distillation