Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lump
[lʌmp]
|
danh từ
cục, tảng, miếng
một cục đường
một cục đất sét
đường miếng
cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên
u ở trán
cả mớ, toàn bộ, toàn thể
tính cả mớ, tính tất cả
số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn
người đần độn, người chậm chạp
đại ích kỷ
cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
ngoại động từ
xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại
coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc
nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi
nội động từ
đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng
lê lết, ì ạch
ngồi phệt xuống
Chuyên ngành Anh - Việt
lump
[lʌmp]
|
Hoá học
cục, tảng, miếng
Kỹ thuật
cục, tảng, miếng
Sinh học
cục, tảng, miếng || tạo thành tảng
Toán học
khối chung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lump
|
lump
lump (n)
  • piece, chunk, morsel, block, section, slab, hunk, mass, slice
  • bump, swelling, protuberance, knob, inflammation, bulge, tumor
  • lump (v)
  • put up with, grin and bear it (informal), deal with, take, endure, bear, suffer
  • group, collect, combine, join, amalgamate, mass, consolidate, conjoin (formal)
    antonym: split
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]