Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lump
[lʌmp]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
cục, tảng, miếng
a
lump
of
sugar
một cục đường
a
lump
of
clay
một cục đất sét
lump
sugar
đường miếng
cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên
a
bad
lump
on
the
forehead
u ở trán
cả mớ, toàn bộ, toàn thể
in
the
lump
tính cả mớ, tính tất cả
a
lump
sum
số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn
người đần độn, người chậm chạp
to
be
a
lump
of
selfishness
đại ích kỷ
to
feel
(
have
)
a
lump
in
one's
throat
cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
ngoại động từ
xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại
coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc
if
you
don't
like
it
,
you
will
have
to
lump
it
nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi
nội động từ
đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng
to
lump
along
lê lết, ì ạch
to
lump
down
ngồi phệt xuống
Chuyên ngành Anh - Việt
lump
[lʌmp]
|
Hoá học
cục, tảng, miếng
Kỹ thuật
cục, tảng, miếng
Sinh học
cục, tảng, miếng || tạo thành tảng
Toán học
khối chung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lump
|
lump
lump
(n)
piece
, chunk, morsel, block, section, slab, hunk, mass, slice
bump
, swelling, protuberance, knob, inflammation, bulge, tumor
lump
(v)
put up with
, grin and bear it (informal), deal with, take, endure, bear, suffer
group
, collect, combine, join, amalgamate, mass, consolidate, conjoin (formal)
antonym:
split
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.