Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
low
[lou]
|
danh từ
tiếng rống (trâu bò)
nội động từ
rống (trâu bò)
danh từ
mức thấp, con số thấp
số thấp nhất (ô tô)
gài số một
con bài thấp nhất
(thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất
tính từ
thấp, bé, lùn
người thấp bé
thấp, cạn
lúc triều xuống
thấp bé, nhỏ
tiếng nói khẽ
thấp, hạ, kém, chậm
bán giá hạ
được lương thấp
nhiệt độ thấp
tốc độ chậm
không trọng ai
thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn
tất cả mọi hạng người, từ kẻ sang cho đến người hèn
một kẻ đê hèn
yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
trong tình trạng sức khoẻ suy nhược
buồn rầu, chán nản
chế độ ăn kém (không đủ bổ)
(địa lý,địa chất) hạ
Low Laos
hạ Lào
cạn tiền
Hà Lan
sa sút, xuống dốc
gần cạn kiệt cái gì
phó từ
thấp
cúi thấp xuống mà chào, cúi rạp xuống mà chào
thấp, khẽ, nhỏ (tiếng nói)
nói nhỏ
thấp hèn, suy đồi, sa đoạ
sa đoạ
ở mức thấp, rẻ, hạ
bán hạ giá, bán rẻ
sống ở mức thấp, sống nghèo nàn, ăn uống thiếu thốn
làm sa sút, làm suy vi, làm suy nhược
hạ gục, hạ đo ván
nằm bẹp, nằm ẹp xuống; chết
nằm yên, không hoạt động gì, đợi cơ hội
bị đánh gục, bị đánh chết; bị ốm liệt giường
đánh nhỏ (đánh cược, đánh cá)
hạ mình làm điều gì
Chuyên ngành Anh - Việt
low
[lou]
|
Hoá học
vùng thấp; mực thấp || tt. thấp
Kỹ thuật
dưới; thấp
Sinh học
thấp
Tin học
thấp
Toán học
dưới; thấp
Xây dựng, Kiến trúc
thấp; vận tốc thấp (nhất)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
low
|
low
low (adj)
  • near to the ground, low down, little, squat, stumpy, low-slung, truncated, short, small
    antonym: high
  • depleted, at a low level, down, run-down, in short supply, dwindling, minimal, short
    antonym: high
  • soft, muted, soothing, quiet, muffled, subdued, gentle, subtle, hushed, faint
    antonym: loud
  • sad, miserable, unhappy, gloomy, down, glum, blue (informal), despondent, depressed, down in the dumps (informal), sorry for yourself, fed up (informal), downcast, forlorn, dejected, disheartened, dispirited
    antonym: cheerful
  • low (n)
    trough, low point, slump, nadir, depression, depths
    antonym: peak

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]