Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ebb
[eb]
|
danh từ
( the ebb ) (về thủy triều) đang xuống
thủy triều đang xuống (đang rút xa ra)
ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp
(về tiếng động, mốt...) tăng giảm đều đặn về cường độ; thường xuyên dao động
tiếng trầm tiếng bổng của cuộc nói chuyện
đang giảm sút; tàn tạ
vận của tôi đang vào lúc tàn tạ
nội động từ
(về thủy triều) lùi ra xa; rút; xuống
phát triển yếu đi, trở nên yếu hay đuối sức dần dần
ánh sáng ban ngày đang tắt dần
lòng nhiệt tình của chúng tôi chẳng bao lâu đã bắt đầu giảm sút
Chuyên ngành Anh - Việt
ebb
[eb]
|
Hoá học
triều xuống, triều rút
Kỹ thuật
dòng triều xuống
Sinh học
nước triều rút
Xây dựng, Kiến trúc
triều xuống; dòng nước rút
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ebb
|
ebb
ebb (n)
receding tide, ebb tide, outgoing tide
antonym: flow
ebb (v)
  • recede, go out, flow away, retreat, subside
    antonym: come in
  • fade, diminish, recede, disappear, abate (formal or literary), fail, decline
    antonym: surge