Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sort
[sɔ:t]
|
danh từ
thứ, loại, hạng
một loại xe đạp mới
người đủ hạng
(thông tục) những hạng người đó
linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)
(từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách
kiểu lịch sự lễ phép
trong một chừng mực nào đó
(ngành in) bộ chữ
một nhà thơ giả hiệu
là một người tốt
thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
(ngành in) thiếu bộ chữ
(thông tục) phần nào
tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi
đúng là phải làm như thế!
ngoại động từ
lựa chọn, sắp xếp, phân loại
chọn loại lớn nhất ra
tuyển quặng
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta