Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
love
[lʌv]
|
danh từ
lòng yêu, tình thương
lòng yêu nước
tình mẹ yêu con
tình yêu, mối tình, ái tình
mối tình đầu
không nên đùa bỡn với tình yêu
yêu (ai)
đâm ra yêu (phải lòng) (ai)
tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai
kết hôn vì tình
người yêu, người tình
thần ái tình
(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người
(thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)
không không (hai bên cùng không được điểm nào)
không bốn mươi
một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)
ái tình và nước lã
không có cách gì lấy được cái đó
chơi vì thích, không phải vì tiền
chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
hãy vì lòng nhân từ của Chúa!
gửi ai lời chào thân ái
việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)
người yêu quý nhất đời
ngoại động từ
yêu, thương, yêu mến
yêu nhau, thương nhau
thích, ưa thích
thích thể thao
thích âm nhạc
nó thích được khen
yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
thán từ
cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)
Từ điển Anh - Anh
love
|

love

love (lŭv) noun

1. A deep, tender, ineffable feeling of affection and solicitude toward a person, such as that arising from kinship, recognition of attractive qualities, or a sense of underlying oneness.

2. A feeling of intense desire and attraction toward a person with whom one is disposed to make a pair; the emotion of sex and romance.

3. a. Sexual passion. b. Sexual intercourse. c. A love affair.

4. An intense emotional attachment, as for a pet or treasured object.

5. A person who is the object of deep or intense affection or attraction; beloved. Often used as a term of endearment.

6. An expression of one's affection: Send him my love.

7. a. A strong predilection or enthusiasm: a love of language. b. The object of such an enthusiasm: The outdoors is her greatest love.

8. Love Mythology. Eros or Cupid.

9. Often Love Theology. Charity.

10. Love Christian Science. God.

11. Sports. A zero score in tennis.

verb

loved, loving, loves

 

verb, transitive

1. To have a deep, tender, ineffable feeling of affection and solicitude toward (a person): We love our parents. I love my friends.

2. To have a feeling of intense desire and attraction toward (a person).

3. To have an intense emotional attachment to: loves his house.

4. a. To embrace or caress. b. To have sexual intercourse with.

5. To like or desire enthusiastically: loves swimming.

6. Theology. To have charity for.

7. To thrive on; need: The cactus loves hot, dry air.

verb, intransitive

To experience deep affection or intense desire for another.

idiom.

for love

Out of compassion; with no thought for a reward: She volunteers at the hospital for love.

for love or money

Under any circumstances. Usually used in negative sentences: I would not do that for love or money.

for the love of

For the sake of; in consideration for: did it all for the love of praise.

no love lost

No affection; animosity: There's no love lost between them.

 

[Middle English, from Old English lufu.]

Synonyms: love, affection, devotion, fondness, infatuation. These nouns denote feelings of warm personal attachment or strong attraction to another person. Love suggests a more intense feeling than that associated with the other words of this group: married for love. Affection is a less ardent and more unvarying feeling of tender regard: parental affection. Devotion is earnest, affectionate dedication; it implies a more selfless, often more abiding feeling than love: The devotion of the aged couple is inspiring. Fondness is strong liking or affection: showed their fondness for their grandchildren by financing their education. Infatuation is foolish or extravagant attraction, often of short duration: Their infatuation blinded them to the fundamental differences in their points of view. See also synonyms at like1.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
love
|
love
love (n)
  • affection, adoration, friendship, tenderness, feeling, fondness, devotion, passion, ardor, amity (formal)
    antonym: hatred
  • darling, dear, dearest, sweetheart, honey (US, informal)
  • love (v)
  • feel affection for, adore, worship, be in love with, be devoted to, care for, find irresistible, be fond of, hold dear, be keen on, fancy (UK, informal)
    antonym: hate
  • like, enjoy, appreciate, be keen on, be partial to, have a weakness for, go for (informal), have a thing about (informal), be attracted to
    antonym: dislike
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]