Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trifle
['traifl]
|
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
đồ lặt vặt; chuyện vặt
to
waste
one's
time
on
trifles
mất thì giờ vì những chuyện vặt
món tiền nhỏ
it
cost
only
a
trifle
cái đó giá chẳng đáng bao nhiêu
bánh xốp kem
a
trifle
hơi, đôi chút, một tí
a
trifle
too
heavy
hơi nặng một chút
nội động từ
coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn
stop
trifling
with
your
work
!
thôi đừng có đùa với công việc như vậy
he
is
not
a
man
to
be
trifled
with
anh ta không phải là người có thể đùa được
to
trifle
with
one's
food
nhấm nháp, ăn chơi ăn bời chút ít
to
trifle
with
one's
paper-knife
nghịch con dao rọc giấy
to
trifle
away
lãng phí
to
trifle
away
one's
time
lãng phí thì giờ
to
trifle
away
one's
money
phung phí tiền bạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trifle
|
trifle
trifle
(n)
nothing
, frippery, triviality
tad
(informal), smidgen, little, touch (informal), bit, drop
trifle
(v)
flirt
, toy, play, philander, seduce, dally, lead on, chat up (UK, informal)
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.