Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
long
[lɔη]
|
tính từ
|
phó từ
|
nội động từ
|
Tất cả
tính từ
dài (không gian, thời gian); xa, lâu
a
long
journey
một cuộc hành trình dài
to
live
a
long
life
sống lâu
kéo dài
a
one-month
long
leave
thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng
cao; nhiều, đáng kể
a
long
price
giá cao
for
long
years
trong nhiều năm
a
long
family
gia đình đông con
dài dòng, chán
what
a
long
speech
!
bài nói sao mà dài dòng thế!
quá, hơn
a
long
hundred
(thương nghiệp) một trăm hai mươi
chậm, chậm trễ, lâu
don't
be
long
đừng chậm nhé
to
bid
a
long
farewell
tạm biệt trong một thời gian dài
to
draw
the
long
bow
(xem)
bow
to
have
a
long
arm
có thế lực
to
have
a
long
face
mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
to
have
a
long
head
linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng
to
have
a
long
tongue
hay nói nhiều
to
have
a
long
wind
dài hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt
to
make
a
long
arm
vói tay (để lấy cái gì)
to
make
a
long
nose
vẫy mũi chế giễu
to
take
long
views
biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
in
the
long
run
sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
one's
long
home
(xem)
home
at
the
longest
lâu nhất là...
to
go
a
long
way
towards
doing
sth
góp phần làm việc gì
to
go
a
long
way
lâu cạn, lâu hết
as
happy
as
the
day
is
long
xem
happy
to
have
come
a
long
way
có nhiều tiến bộ
it
is
as
broad
as
it
is
long
xem
broad
a
long
haul
một việc khó khăn dai dẳng
a
long
shot
sự phỏng đoán vô căn cứ
long
in
the
tooth
khá lớn tuổi, già
long
time
no
see
lâu rồi chúng ta mới gặp nhau
not
by
a
long
chalk
không chút nào, chẳng chút nào
to
take
the
long
view
nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
to
take
a
long
look
at
sth
xem xét cái gì thật kỹ lưỡng
to
cut
a
long
story
short
vào thẳng vấn đề
phó từ
lâu, trong một thời gian dài
were
you
in
Rome
long
?
anh ở Rôm lâu không?
long
into
the
next
century
mãi cho đến tận thế kỷ sau
I
shan't
be
long
tôi sẽ không chậm trễ đâu
you
can
stay
here
as
long
as
you
like
anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích
suốt trong cả một khoảng thời gian dài
all
day
long
suốt ngày
I've waited for this moment my whole
life
long
tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này suốt cả đời tôi
long
ago
/
before
/
after
/
since
từ lâu/trước đây lâu/sau đó lâu/từ đó đến nay đã lâu
he
died
not
long
after
(
that
)
sau việc ấy không lâu thì ông ta chết
that
happened
long
ago
việc đó xảy ra đã từ lâu
I
had
known
him
long
before
I
knew
you
tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh
it
is
long
since
I
heard
of
him
đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta
so
long
!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt!
so
long
as
as
long
as
miễn là, chỉ cần, với điều kiện là
chừng nào mà
as
long
as
it
doesn't
rain
,
we
can
play
miễn là trời đừng mưa thì chúng ta chơi được
not
to
be
long
for
this
world
chết sớm, sấm chấm dứt
to
be
long
( + động tính từ hiện tại) mãi mới
to
be
long
finding
something
mãi mới tìm ra cái gì
no
/
any
/
much
longer
sau một thời điểm nào đó
I
can't
wait
any
/
much
longer
tôi không thể đợi lâu hơn nữa
he
no
longer
lives
here
ông ta không còn ở đây nữa
nội động từ
nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước
I
long
to
see
him
tôi nóng lòng được gặp nó
I
long
for
your
letter
tôi mong mỏi thư anh
Chuyên ngành Anh - Việt
long
[lɔη]
|
Kỹ thuật
dài
Tin học
dài
Toán học
dài; kéo dài
Từ điển Việt - Anh
long
[long]
|
tính từ
loose
răng
long
loose tooth
Từ điển Việt - Việt
long
|
động từ
rời ra; bong ra
ai làm cái quạt long nhài, cầu Ô long nhịp cửa cài long then (ca dao)
mắt mở to
mắt long lên tức giận
tan tành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
long
|
long
long
(adj)
extended
, extensive, elongated, lengthy, stretched
antonym:
short
time-consuming
, protracted, lengthy, slow, prolonged, lingering, sustained
antonym:
brief
long
(v)
ache
(formal), desire, yearn, want, wish, burn, hanker, pine, crave, hunger
itch
, desire, wish, hanker, yearn, ache, burn, have a yen for, pine for, crave
pine
, yearn, ache, want, wish for, crave, hunger
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.