Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knock
[nɔk]
|
danh từ
cú đánh, cú va chạm
cú đánh vào đầu
tiếng gõ (cửa)
tiếng gõ cửa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt
(kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máy bị rơ hoặc hỏng)
bị thất bại, bị đánh bại
(sân khấu) bị khán giả chê
(từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
ngoại động từ
đập, đánh, va đụng
đập vào đầu ai
đập vụn cái gì
đụng đầu vào cái gì
(từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt
nội động từ
gõ cửa
(kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị rơ hoặc hỏng)
to knock about (...)
có cuộc sống không ổn định, luôn dịch chuyển và sống ở nhiều nơi; lang thang nay đây mai đó
sống vài năm nay đây mai đó ở châu Âu
va phải, đụng phải
tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai)
(từ lóng) uống
đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...)
gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá)
(thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...)
dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở)
(thông tục) hạ (giá...)
đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc
giải quyết nhanh, làm mau, làm vội
giải quyết nhanh công việc
làm mau mấy câu thơ
rút bớt, bớt đi
bớt một số tiền lớn ở hoá đơn
(từ lóng) ăn cắp, chôm
(từ lóng) chết
gõ (tẩu) cho tàn thuốc bật ra
(thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh)
đánh gục, đánh bại (kẻ địch)
(thông tục) làm vội (một kế hoạch...)
tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua
đánh bay lên, đánh tốc lên
gõ cửa đánh thức (ai) dậy
làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì)
làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang
(thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm)
(nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
(nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng
đánh ai ngã lăn quay
làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
va chạm nhau kịch liệt
im đi! câm mồm!
chứng tỏ ai không còn nổi bật về cái gì nữa
đánh bật ra rìa
trội hơn ai/ cái gì
đánh gục, đánh quỵ
(về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
tôi sửng sốt quá đỗi!
Chuyên ngành Anh - Việt
knock
[nɔk]
|
Hoá học
sự nổ, sự va chạm, sự đập, sự chấn động (địa chấn)
Kỹ thuật
sự va đập; sự kích nổ; va đập; gõ; kích nổ; nhảy (van đóng mở)
Sinh học
cú đánh || đập, làm choáng
Toán học
va chạm
Xây dựng, Kiến trúc
sự va đập; sự kích nổ; va đập; gõ; kích nổ; nhảy (van đóng mở)
Từ điển Anh - Anh
knock
|

knock

knock (nŏk) verb

knocked, knocking, knocks

 

verb, transitive

1. To strike with a hard blow.

2. To affect in a specified way by striking hard: knocked the attacker senseless.

3. To cause to collide: I knocked my head on a low beam.

4. To produce by hitting or striking: knocked a hole in the wall.

5. To instill with or as if with blows: We tried to knock some sense into his head.

6. Slang. To find fault with; criticize: Don't knock the food; it's free.

verb, intransitive

1. To strike a sharp, audible blow or series of blows, as on a door.

2. To collide with something: knocked into the table.

3. To make a pounding or clanking noise: The car engine is knocking.

noun

1. An instance of striking or colliding; a blow.

2. The sound of a sharp tap on a hard surface; a rap.

3. A pounding or clanking noise made by an engine, often as a result of faulty fuel combustion. Also called ping.

4. Slang. A cutting, often petty criticism.

phrasal verb.

knock around or about

1. To be rough or brutal with; maltreat.

2. To wander from place to place: knocking around Europe.

3. Informal. To discuss or consider: met to knock around some ideas.

knock back Informal

To gulp (an alcoholic drink). knock down

1. To bring to the ground with a blow; topple.

2. To disassemble into parts, as for storage or shipping.

3. To declare sold at an auction, as by striking a blow with a gavel.

4. Informal. To reduce, as in price: knocked all the radios down 20 percent.

5. Slang. To receive as wages; earn: knocks down $50 an hour.

knock off

1. Informal. a. To take a break or rest from; stop: knocked off work at noon. b. To cease work: It's after five; let's knock off.

2. Informal. To complete, accomplish, or dispose of hastily or easily; finish: That author knocks off a book a year.

3. Informal. To get rid of; eliminate: knocked off 12 pounds in a month.

4. Slang. To kill or overcome.

5. Slang. To hold up or rob: knocked off a bank.

6. Informal. To copy or imitate, especially without permission: knocking off someone else's ideas.

7. Informal. a. To take a break or rest from; stop: knocked off work at noon. b. To cease work: It's after five; let's knock off.

knock out

1. To render unconscious.

2. Sports. To defeat (a boxing opponent) by a knockout.

3. To render useless or inoperative: The storm knocked out the telephones.

4. Informal. To exert or exhaust (oneself or another) to the utmost: knocked herself out to be ready on time.

knock together

To make or assemble quickly or carelessly. knock up

1. Slang. To make pregnant.

2. Chiefly British. To wake up or summon, as by knocking at the door.

3. Chiefly British. To wear out; exhaust.

 

idiom.

have it knocked Slang

To be certain of success: "He knew he had it knocked after he saw a rough cut of Chinatown" (Time).

knock cold

To render unconscious; knock out.

knock dead

1. To kill with a blow.

2. Slang. To affect strongly and positively: an amazing performance that knocked the audience dead.

knock for a loop Slang

To surprise tremendously; astonish.

knock it off Slang

Quit it. Used in the imperative: Knock it off! I'm trying to sleep.

knock out of the box Baseball

To force the removal of (an opposing pitcher) by heavy hitting.

knock the socks off or knock someone's socks off Slang

To overwhelm or amaze.

 

[Middle English knokken, from Old English cnocian.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knock
|
knock
knock (n)
hit, blow, collision, bash (informal), bump, bang, whack, thump, crack (informal), clout, stroke, thwack, rap, tap
knock (v)
  • bash (informal), hit, bump, bang, collide, whack, thump, crack, clout, strike, smite (archaic or literary), slam, hammer, pound, tap, rap, beat
  • criticize, slam (informal), disparage, censure, condemn, belittle, deprecate, abuse, put down (informal)
    antonym: praise
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]