Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
knock
[nɔk]
|
danh từ
cú đánh, cú va chạm
cú đánh vào đầu
tiếng gõ (cửa)
tiếng gõ cửa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt
(kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máy bị rơ hoặc hỏng)
bị thất bại, bị đánh bại
(sân khấu) bị khán giả chê
(từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
ngoại động từ
đập, đánh, va đụng
đập vào đầu ai
đập vụn cái gì
đụng đầu vào cái gì
(từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt
nội động từ
gõ cửa
(kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị rơ hoặc hỏng)
to knock about (...)
có cuộc sống không ổn định, luôn dịch chuyển và sống ở nhiều nơi; lang thang nay đây mai đó
sống vài năm nay đây mai đó ở châu Âu
va phải, đụng phải
tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai)
(từ lóng) uống
đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...)
gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá)
(thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...)
dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở)
(thông tục) hạ (giá...)
đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc
giải quyết nhanh, làm mau, làm vội
giải quyết nhanh công việc
làm mau mấy câu thơ
rút bớt, bớt đi
bớt một số tiền lớn ở hoá đơn
(từ lóng) ăn cắp, chôm
(từ lóng) chết
gõ (tẩu) cho tàn thuốc bật ra
(thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh)
đánh gục, đánh bại (kẻ địch)
(thông tục) làm vội (một kế hoạch...)
tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua
đánh bay lên, đánh tốc lên
gõ cửa đánh thức (ai) dậy
làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì)
làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang
(thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm)
(nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
(nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng
đánh ai ngã lăn quay
làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
va chạm nhau kịch liệt
im đi! câm mồm!
chứng tỏ ai không còn nổi bật về cái gì nữa
đánh bật ra rìa
trội hơn ai/ cái gì
đánh gục, đánh quỵ
(về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
tôi sửng sốt quá đỗi!