Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gather
['gæðə]
|
ngoại động từ
tập hợp, tụ họp lại
tập hợp một đám đông quanh mình
hái, lượm, thu thập
hái hoa
lượm tin tức
thu thập kinh nghiệm
lấy, lấy lại
lấy hơi
lấy lại sức
chun, nhăn
chun áo ở thắt lưng
nhăn mày
hiểu, nắm được; kết luận, suy ra
tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì
nội động từ
tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến
một đám đông tụ họp quanh anh ta
mây đang kéo đến
to ra, phóng đại, tăng lên
tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi
(y học) mưng mủ (nhọt)
nhặt (cái gì) lên
thu thập lại, tập trung
tập trung lực lượng
thu (gọn) lại
ngồi thu chân lại
ngồi thu mình trên đi văng
chết, về chầu tổ
người chẳng có ràng buộc trách nhiệm, quan hệ gia đình và chẳng có của cải gì cả; đá lăn nhiều thì rêu chẳng bám được
hoàn hồn lại, trấn tỉnh lại
bị bỏ mặc, bị quên lãng
Chuyên ngành Anh - Việt
gather
['gæðə]
|
Hoá học
thu thập, thực hiện
Kỹ thuật
thu thập, thực hiện
Sinh học
thu hoạch
Toán học
tập trung, thu thập
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gather
|
gather
gather (n)
fold, pleat, pucker, wrinkle, ruck, crease
gather (v)
  • meet, get together, collect, congregate, assemble, join together, gather round, gather together
    antonym: disperse
  • collect, bring together, amass, pull together, pile up, gather together, muster, draw together, marshal, round up, mobilize
    antonym: distribute
  • harvest, pick, collect, garner, pluck, reap
    antonym: scatter
  • understand, infer, conclude, hear, assume, deduce, surmise
    antonym: misunderstand
  • pleat, fold, pucker, ruche, shirr, crimp, ruck, bunch
    antonym: smooth
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]