Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feather
['feðə]
|
danh từ
lông vũ; lông chim
( số nhiều) bộ lông
chim muông săn bắn
muông thú săn bắn
cánh tên bằng lông
lông cài trên mũ, ngù
túm tóc dựng ngược (trên đầu)
vật rất nhẹ
bạn chạm nhẹ một cái cũng đủ cho hắn ngã
chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)
sự chèo là mặt nước
(xem) bird
làm nhục ai; chỉnh ai
niềm tự hào
phấn khởi, hớn hở
tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi
làm cho ai nguôi giận
ngoại động từ
trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
cắm lông vào đuôi tên
bắn rụng lông (như) g không chết
quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước
nội động từ
mọc lông; phủ đầy lông
nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn như lông
chèo là mặt nước
(nói về chó săn) rung người và đuôi để đánh hơi
thu vén cho bản thân; làm giàu
Chuyên ngành Anh - Việt
feather
['feðə]
|
Hoá học
mộng, chêm
Kỹ thuật
then trượt, then lăng trụ; gờ gân, bậc, vấu (lồi), ngạnh
Sinh học
lông chim
Xây dựng, Kiến trúc
then trượt, then lăng trụ; gờ gân, bậc, vấu (lồi), ngạnh
Từ điển Anh - Anh
feather
|

feather

 

feather (thʹər) noun

1. One of the light, flat growths forming the plumage of birds, consisting of numerous slender, closely arranged parallel barbs forming a vane on either side of a horny, tapering, partly hollow shaft.

2. feathers Plumage.

3. feathers Clothing; attire.

4. A feathery tuft or fringe of hair, as on the legs or tail of some dogs.

5. Character, kind, or nature: Birds of a feather flock together.

6. Something small, trivial, or inconsequential.

7. a. A strip, wedge, or flange used as a strengthening part. b. A wedge or key that fits into a groove to make a joint.

8. The vane of an arrow.

9. A feather-shaped flaw, as in a precious stone.

10. The wake made by a submarine's periscope.

11. The act of feathering the blade of an oar in rowing.

verb

feathered, feathering, feathers

 

verb, transitive

1. To cover, dress, or decorate with or as if with feathers.

2. To fit (an arrow) with a feather.

3. a. To thin, reduce, or fringe the edge of by cutting, shaving, or wearing away. b. To shorten and taper (hair) by cutting and thinning.

4. To connect with a tongue-and-groove joint.

5. To turn (an oar blade) almost horizontal as it is carried back after each stroke.

6. a. To alter the pitch of (a propeller) so that the chords of the blades are parallel with the line of flight. b. To alter the pitch of (the rotor of a helicoptor) while in forward flight.

7. To turn off (an aircraft engine) while in flight.

verb, intransitive

1. To grow feathers or become feathered.

2. To move, spread, or grow in a manner suggestive of feathers.

3. To feather an oar.

4. To feather a propeller.

idiom.

feather in (one's) cap

An act or deed to one's credit; a distinctive achievement.

feather (one's) nest

To grow wealthy by taking advantage of one's position or by making use of property or funds left in one's trust.

in fine feather or in good feather, in high feather

In excellent form, health, or humor.

 

[Middle English fether, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feather
|
feather
feather (n)
quill, plume, barb, spine, spike

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]