Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extent
[iks'tent]
|
danh từ
khu vực; phạm vi; quy mô
From
the
peak
of
the
mountain
,
we
could
see
the
full
extent
of
the
industrial
park
Từ đỉnh núi nhìn xuống, ta có thể thấy hết phạm vi của khu công nghiệp
The
extent
of
his
knowledge
is
really
admirable
Tầm hiểu biết của ông ta thật đáng khâm phục
(pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
to
some
,
what
,
such
an
,
a
certain
extent
tới một mức độ nhất định
To
some
extent
you
are
right
Trong một chừng mực nào đó, anh nói đúng
To
what
extent
can
he
be
believed
?
Có thể tin nó tới mức nào?
The
carpet
was
badly
stained
,
to
such
an
extent
that
you
couldn't
tell
its
original
colour
Tấm thảm bị ố thảm hại, đến mức hết nói được màu gốc của nó màu gì
He's
in
debt
to
the
extent
of
5000
francs
Nó mắc nợ tới 5000 quan
Chuyên ngành Anh - Việt
extent
[iks'tent]
|
Hoá học
kích thước, mức độ, quy mô, phạm vi
Kỹ thuật
kích thước, mức độ, quy mô, phạm vi
Tin học
phạm vi
Toán học
mức độ; kích thước
Vật lý
mức độ; kích thước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extent
|
extent
extent
(n)
degree
, amount, level, range, scope, magnitude
size
, area, coverage, limit, boundary
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.