Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extent
[iks'tent]
|
danh từ
khu vực; phạm vi; quy mô
Từ đỉnh núi nhìn xuống, ta có thể thấy hết phạm vi của khu công nghiệp
Tầm hiểu biết của ông ta thật đáng khâm phục
(pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
tới một mức độ nhất định
Trong một chừng mực nào đó, anh nói đúng
Có thể tin nó tới mức nào?
Tấm thảm bị ố thảm hại, đến mức hết nói được màu gốc của nó màu gì
Nó mắc nợ tới 5000 quan
Chuyên ngành Anh - Việt
extent
[iks'tent]
|
Hoá học
kích thước, mức độ, quy mô, phạm vi
Kỹ thuật
kích thước, mức độ, quy mô, phạm vi
Tin học
phạm vi
Toán học
mức độ; kích thước
Vật lý
mức độ; kích thước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extent
|
extent
extent (n)
  • degree, amount, level, range, scope, magnitude
  • size, area, coverage, limit, boundary