Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
effective
[i'fektiv]
|
tính từ
có hiệu quả; có hiệu lực; mang lại kết quả đúng như dự kiến
những biện pháp có hiệu quả hạn chế nạn côn đồ
bắt đầu có hiệu lực
luật đó không còn hiệu lực nữa
có ảnh hưởng; gây ấn tượng sâu sắc
cách phối hợp màu sắc gây ấn tượng mạnh
có thật hoặc đang tồn tại
số lượng hội viên thực tế của một hội; sĩ số hội viên của một hội
phù hợp cho công việc
sức mạnh cần thiềt của đạo quân
danh từ
người đủ sức khoẻ (để tòng quân, để chiến đấu...)
tiền kim loại (trái với tiền giấy)
Chuyên ngành Anh - Việt
effective
[i'fektiv]
|
Hoá học
có hiệu lực, có hiệu quả, có ảnh hưởng, có tác động
Kinh tế
hữu hiệu
Kỹ thuật
có hiệu lực, có hiệu quả, có ảnh hưởng, có tác động
Toán học
hiệu dung, có hiệu lực, có hiệu quả
Vật lý
hiệu dung, có hiệu lực, có hiệu quả
Xây dựng, Kiến trúc
có hiệu lực, có hiệu quả, có kết quả, có ảnh hưởng
Từ điển Anh - Anh
effective
|

effective

effective (ĭ-fĕkʹtĭv) adjective

1. a. Having an intended or expected effect. b. Producing a strong impression or response; striking: gave an effective performance as Othello.

2. Operative; in effect: The law is effective immediately.

3. Existing in fact; actual: a decline in the effective demand.

4. Prepared for use or action, especially in warfare.

noun

A soldier or a piece of military equipment that is ready for combat: "The company was no more than two platoons of effectives" (Tom Clancy).

effecʹtiveness or effectivʹity noun

Synonyms: effective, effectual, efficacious, efficient. The central meaning shared by these adjectives is "producing or capable of producing a desired effect": an effective reprimand; an effectual complaint; an efficacious remedy; the efficient cause of the revolution.

Antonyms: ineffective.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
effective
|
effective
effective (adj)
  • effectual, efficient, successful, useful, helpful, good, valuable
    antonym: ineffective
  • real, actual, in effect, active, operative, current
    antonym: nominal
  • operational, operative, in force, in operation, in effect, with effect, applicable
    antonym: inoperative
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]