Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corporation
[,kɔ:pə'rei∫n]
|
danh từ
(viết tắt) là corp nhóm người được phép hành động như một cá thể (vì mục đích kinh doanh chẳng hạn); tập đoàn
các cơ quan phát thanh và truyền hình thường là những tập đoàn công lập
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công ty kinh doanh
những công ty lớn đa quốc gia
nhóm người được bầu lên để cai quản thành phố; hội đồng thành phố (cũng) municipal corporation
Ngài thị trưởng và Hội đồng thành phố Luân Đôn
các công sở, việc vận tải, việc thu gom rác của hội đồng thành phố
(thông tục) bụng phệ
Chuyên ngành Anh - Việt
corporation
[,kɔ:pə'rei∫n]
|
Hoá học
đoàn thể, hiệp hội; tổng công ty
Kinh tế
tổng công ty
Kỹ thuật
đoàn thể, hiệp hội; tổng công ty
Toán học
nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)
Từ điển Anh - Anh
corporation
|

corporation

corporation (kôrpə-rāʹshən) noun

Abbr. corp.

1. A body that is granted a charter legally recognizing it as a separate legal entity having its own rights, privileges, and liabilities distinct from those of its members.

2. Such a body created for purposes of government. Also called body corporate.

3. A group of people combined into or acting as one body.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corporation
|
corporation
corporation (n)
company, business, firm, establishment, concern, organization, house, conglomerate, group

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]