Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corporation
[,kɔ:pə'rei∫n]
|
danh từ
(viết tắt) là
corp
nhóm người được phép hành động như một cá thể (vì mục đích kinh doanh chẳng hạn); tập đoàn
broadcasting
authorities
are
often
public
corporations
các cơ quan phát thanh và truyền hình thường là những tập đoàn công lập
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công ty kinh doanh
large
multinational
corporations
những công ty lớn đa quốc gia
nhóm người được bầu lên để cai quản thành phố; hội đồng thành phố (cũng)
municipal
corporation
the
Lord
Mayor
and
Corporation
of
the
City
of
London
Ngài thị trưởng và Hội đồng thành phố Luân Đôn
corporation
services
,
transport
,
refuse
collection
các công sở, việc vận tải, việc thu gom rác của hội đồng thành phố
(thông tục) bụng phệ
Chuyên ngành Anh - Việt
corporation
[,kɔ:pə'rei∫n]
|
Hoá học
đoàn thể, hiệp hội; tổng công ty
Kinh tế
tổng công ty
Kỹ thuật
đoàn thể, hiệp hội; tổng công ty
Toán học
nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)
Từ điển Anh - Anh
corporation
|
corporation
corporation
(
kôrp
ə-rāʹshən
)
noun
Abbr.
corp.
1.
A body that is granted a charter legally recognizing it as a separate legal entity having its own rights, privileges, and liabilities distinct from those of its members.
2.
Such a body created for purposes of government. Also called
body corporate
.
3.
A group of people combined into or acting as one body.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corporation
|
corporation
corporation
(n)
company
, business, firm, establishment, concern, organization, house, conglomerate, group
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.