Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
corporation
[,kɔ:pə'rei∫n]
|
danh từ
(viết tắt) là corp nhóm người được phép hành động như một cá thể (vì mục đích kinh doanh chẳng hạn); tập đoàn
các cơ quan phát thanh và truyền hình thường là những tập đoàn công lập
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công ty kinh doanh
những công ty lớn đa quốc gia
nhóm người được bầu lên để cai quản thành phố; hội đồng thành phố (cũng) municipal corporation
Ngài thị trưởng và Hội đồng thành phố Luân Đôn
các công sở, việc vận tải, việc thu gom rác của hội đồng thành phố
(thông tục) bụng phệ