Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
municipal
[mju:'nisipəl]
|
tính từ
(thuộc) thành phố; (thuộc) đô thị; (thuộc) thị xã
những công sở của thành phố
hội đồng thành phố
hệ thống chiếu sáng/vận tải của thành phố
luật lệ riêng của một nước
Từ điển Anh - Anh
municipal
|

municipal

municipal (my-nĭsʹə-pəl) adjective

1. a. Of, relating to, or typical of a municipality. b. Having local self-government. c. Issued on the authority of a local or state government.

2. Of or relating to the internal affairs of a nation.

noun

A municipal bond: invested in tax-free municipals.

[Latin mūnicipālis, from mūnicipium, town, from mūniceps, citizen : mūnus, public office, duty + capere, to take.]

municʹipally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
municipal
|
municipal
municipal (adj)
civic, public, community, urban, metropolitan
antonym: private