Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clock
[klɔk]
|
danh từ
đồng hồ treo treo tường; đồng hồ để bàn
dụng cụ để đo và ghi các thứ khác ngoài thời gian (đồng hồ chỉ tiền phải trả của taxi hoặc đồng hồ đo số dặm mà ô tô đã đi được chẳng hạn); công tơ
một chiếc ô tô cũ với chỉ số 20000 dặm trên công tơ
đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều
(nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển
luật kiểm duyệt mới sẽ đẩy thời gian lùi lại 50 năm
(ở những nước có thời gian mùa hè công bố chính thức) thay đổi thời gian, thường là một giờ đồng hồ vào đầu/cuối mùa hè
đêm nay nhớ chỉnh đồng hồ lùi lại một giờ
làm việc suốt ngày đêm
các bác sĩ phẫu thuật đang làm việc suốt ngày đêm để cứu sống anh ta
chú ý không làm việc nhiều hơn thời gian cần thiết; trông cho mau hết giờ làm việc thay vì làm cho xong việc; canh chừng cho hết giờ
làm việc nhanh để hoàn thành kế hoạch trước thời gian dự liệu; làm vượt thời gian
động từ
(thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua....)
(thể dục,thể thao) đạt được hoặc ghi được (thời gian, khoảng cách, tốc độ được nói rõ)
anh ta chạy 100 mét mất 11 giây
xe tôi đã chạy được 50000 dặm
đánh vào mặt ai
Nếu anh còn làm như vậy nữa, tôi sẽ bạt tai anh đấy
ghi thời gian của một người đến làm việc hoặc ra về (nhất là bằng thiết bị tự động)
công nhân thường nghỉ việc lúc 5 giờ 30
cơ quan anh vào làm việc lúc mấy giờ?
Chuyên ngành Anh - Việt
clock
[klɔk]
|
Hoá học
đồng hồ
Kỹ thuật
đồng hồ
Tin học
đồng hồ Một mạch điện tử phát các xung có khoảng cách đều nhau với tốc độ hàng triệu chu kỳ mỗi giây. Các xung này được dùng để đồng bộ sự di chuyển thông tin qua suốt các kênh truyền thông nội bộ của máy tính. Trong một số loại máy tính còn có mạch theo dõi giờ, phút và giây. Xem clock/calendar board , và clock speed
Toán học
đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hóa
Vật lý
đồng hồ
Xây dựng, Kiến trúc
đồng hồ; bấm giờ, ghi giờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clock
|
clock
clock (n)
  • timepiece, timer, chronometer
  • regulator, timer, device, control, meter, dial
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]