Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
character
['kæriktə]
|
danh từ
tính nết; tính cách; cá tính
chữ viết của cô ấy cho anh thấy gì về tính cách của cô ấy?
tính cách của nó khác hẳn với bố nó
Người ta thường nói cá tính của người Anh là lạnh lùng
đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc
đặc điểm của phong cảnh sa mạc
lễ cưới đã mang tính cách một trò hề khi vị cha sở ngã sấp mặt xuống đất
những ngôi nhà nâu xám chẳng có gì đặc sắc
giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
chí khí; nghị lực
người có chí khí
phải có nghị lực mới sống được trong hoàn cảnh như vậy
có người cho rằng việc phục vụ trong quân đội làm cho con người có chí khí
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết
danh tiếng; thanh danh
làm tổn hại thanh danh của ai
người lập dị; người có cá tính
trông hắn có vẻ như một kẻ đáng ngờ
cô ta quả là người có cá tính!
chữ; ký tự
chữ Trung Quốc/Hy Lạp
tiêu biểu/không tiêu biểu cho tính cách của ai
vai diễn của ông ta trong bộ phim này hoàn toàn không phù hợp với tính cách của ông ta
Chuyên ngành Anh - Việt
character
['kæriktə]
|
Hoá học
đặc tính
Kinh tế
đặc trưng
Kỹ thuật
đặc trưng; đặc tính; đặc số; dấu chữ, ký tự
Sinh học
đặc điểm
Tin học
ký tự Bất kỳ chữ cái, con số, dấu câu, hoặc ký hiệu nào mà bạn có thể tạo ra trên màn hình bằng cách ấn vào một phím trên bàn phím. Mỗi ký tự sử dụng 1 byte của bộ nhớ. Xem byte
Toán học
đặc trưng; đặc tính; đặc số; dấu chữ, ký tự
Vật lý
tính chất, đặc tính; đặc số
Từ điển Anh - Anh
character
|

character

character (kărʹək-tər) noun

1. The combination of qualities or features that distinguishes one person, group, or thing from another. See synonyms at disposition.

2. A distinguishing feature or attribute, as of an individual, a group, or a category. See synonyms at quality, type.

3. Genetics. A structure, function, or attribute determined by a gene or group of genes.

4. Moral or ethical strength.

5. A description of a person's attributes, traits, or abilities.

6. A formal written statement as to competency and dependability, given by an employer to a former employee; a recommendation.

7. Public estimation of someone; reputation: personal attacks that damaged her character.

8. Status or role; capacity: in his character as the father.

9. a. A notable or well-known person; a personage. b. A person, especially one who is peculiar or eccentric: a shady character; catcalls from some character in the back row.

10. a. A person portrayed in an artistic piece, such as a drama or novel. b. Characterization in fiction or drama: a script that is weak in plot but strong in character.

11. A mark or symbol used in a writing system.

12. Computer Science. a. One of a set of symbols, such as letters or numbers, that are arranged to express information. b. The multibit code representing such a character.

13. A style of printing or writing.

14. A symbol used in secret writing; a cipher or code.

adjective

1. Of or relating to one's character.

2. a. Specializing in the interpretation of often minor roles that emphasize fixed personality traits or specific physical characteristics: a character actor. b. Of or relating to the interpretation of such roles by an actor: the character part of the hero's devoted mother.

3. Dedicated to the portrayal of a person with regard to distinguishing psychological or physical features: a character sketch.

4. Law. Of or relating to a person who gives testimony as to the moral and ethical reputation or behavior of one engaged in a lawsuit: a character witness.

verb, transitive

charactered, charactering, characters

Archaic.

1. To write, print, engrave, or inscribe.

2. To portray or describe.

idiom.

in character

Consistent with someone's general character or behavior: behavior that was totally in character.

out of character

Inconsistent with someone's general character or behavior: a response so much out of character that it amazed me.

 

[Middle English carecter, distinctive mark, imprint on the soul, from Old French caractere, from Latin charactēr, from Greek kharaktēr, from kharassein, to inscribe, from kharax, pointed stick.]

charʹacterless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
character
|
character
character (n)
  • nature, quality, temperament, personality, disposition, spirit, makeup
  • charm, appeal, atmosphere, attractiveness, charisma
  • eccentric, personality, oddity, original
  • person, individual, creature, sort, type, fellow, chap (UK, informal)
  • honor, integrity, strength, uprightness, rectitude, moral fiber
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]