Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carrier
['kæriə(r)]
|
danh từ
người hoặc vật chở cái gì
hãng vận tải
hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ
cái đèo hàng (ở xe đạp...)
buộc một bưu kiện vào cái đèo hàng
(y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
muỗi mang mầm bệnh sốt rét
tàu chuyên chở
(kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ
(vật lý) chất mang, phần tử mang
phần tử mang điện tích
Chuyên ngành Anh - Việt
carrier
['kæriə(r)]
|
Hoá học
khung; giá; người chuyên chở; hãng vận tải
Kinh tế
tàu chở hàng
Kỹ thuật
vật mang; giá đỡ; giá dao; bàn trượt; cơ cấu vít đai ốc; cái tốc; xe chở; xe tải; tàu (thủy) vận tải
Sinh học
người mang mầm bệnh
Tin học
Sóng mang, hãng truyền thông
Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.
Toán học
chất tải, phần tử tải, hạt tải, vận tải; phần tử mang, vật mang
Vật lý
chất tải, phần tử tải, hạt tải, vận tải; phần tử mang, vật mang
Xây dựng, Kiến trúc
vật mang; giá đỡ; giá dao; bàn trượt; cơ cấu vít đai ốc; cái tốc; xe chở; xe tải; tàu (thủy) vận tải
Từ điển Anh - Anh
carrier
|

carrier

carrier (kărʹē-ər) noun

1. One that transports or conveys: baggage carriers; a message carrier.

2. One, such as a person, a business, or an organization, that deals in the transport of passengers or goods.

3. A mechanism or device by which something is conveyed or conducted.

4. Medicine. A person or an animal that shows no symptoms of a disease but harbors the infectious agent of that disease and is capable of transmitting it to others.

5. Genetics. An individual that carries one gene for a particular recessive trait. A carrier does not express the trait but, when mated with another carrier, can produce offspring that do.

6. Electronics. a. A carrier wave. b. A charge-carrying entity, especially an electron or a hole in a semiconductor.

7. An aircraft carrier.

8. A telecommunications company.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carrier
|
carrier
carrier (n)
transporter, hauler, delivery service, carter, shipper, mover, exporter, importer, shipping agent, transferor, haulier

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]