Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aircraft carrier
['eəkrɑ:ft,kæriə]
|
danh từ
tàu sân bay, hàng không mẫu hạm
Chuyên ngành Anh - Việt
aircraft carrier
['eəkrɑ:ft,kæriə]
|
Kỹ thuật
tàu sân bay
Xây dựng, Kiến trúc
tàu sân bay
Từ điển Anh - Anh
aircraft carrier
|

aircraft carrier

 

aircraft carrier (ârʹkrăft kărʹē-ər) noun

A large naval vessel designed as a mobile air base, having a long flat deck on which aircraft can take off and land at sea.