Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strap
[stræp]
|
danh từ
dây (da, lụa, vải...); đai; quai
dây đồng hồ
dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo..
những dải xu chiêng
một chiếc áo dài mùa hè với những dây brơten mỏnh mảnh
dây liếc dao cạo
(kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
( the strap ) hình phạt đánh bằng dây da, roi da
cánh bản lề
ngoại động từ
cột bằng dây da, buộc bằng dây da; đeo bằng dây da, trói bằng dây da; đánh đai
liếc (dao cạo)
(y học) băng, buộc (vết thương..) bằng băng dính
đánh bằng dây da, đánh bằng roi da
Chuyên ngành Anh - Việt
strap
[stræp]
|
Hoá học
băng, dải, dây đai, curoal bản ghép, bản nối
Kỹ thuật
tấm nối; tấm đệm; giá đỡ treo; vòng kẹp, đai; băng, dải; đai truyền; nối đai truyền; kẹp bằng tấm ép
Sinh học
dây da, đai da, dải
Xây dựng, Kiến trúc
tấm nối; tấm đệm; giá đỡ treo; vòng kẹp, đai; băng, dải; đai truyền; nối đai truyền; kẹp bằng tấm ép
Từ điển Anh - Anh
strap
|

strap

strap (străp) noun

1. a. A long, narrow strip of pliant material such as leather. b. Such a strip equipped with a buckle or similar fastener for binding or securing objects.

2. A thin, flat metal or plastic band used for fastening or clamping objects together or into position.

3. A narrow band formed into a loop for grasping with the hand.

4. A razor strop.

5. A strip of leather used in flogging.

verb, transitive

strapped, strapping, straps

1. To fasten or secure with a strap.

2. To beat with a strap.

3. To sharpen (a razor, for example).

 

[Alteration of strop.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strap
|
strap
strap (n)
band, fastening, belt, strip, leash, tie
strap (v)
fasten, belt, secure, lash, bind, buckle, tie