Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boom
[bu:m]
|
danh từ
(hàng hải) sào căng buồm
vật chắn bằng xích nặng chắn ngang cửa sông, cảng để chặn tàu địch
hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cột gắn với bệ cẩu để bốc dỡ hàng hoá; cần cẩu (cũng) derrick boom
tay cầm của micrô dài có thể di chuyển được; micrô dài
tiếng trầm vang
tiếng gầm của súng, của sóng vỗ bờ
nội động từ
gây ra tiếng trầm; âm vang
tiếng sóng gầm trên bờ biển
chúng tôi có thể nghe tiếng súng của quân địch nổ ầm ầm ở đằng xa
tiếng ông hiệu trưởng oang oang trên sân chơi
nói oang oang điều gì
danh từ
sự tăng vọt (doanh số, dân số....); sự bùng nổ
thời kỳ phát đạt; thời kỳ phất
thị trường dầu lửa đang ở thời kỳ tăng vọt
một năm làm ăn phát đạt (về thương mại, xuất khẩu....)
thành phố phát triển nhanh
động từ
tăng vọt (giá cả)
có một thời kỳ phát triển nhanh chóng về kinh tế; phất
công việc kinh doanh đang phất
Chuyên ngành Anh - Việt
boom
[bu:m]
|
Kinh tế
phồn vinh bột phát
Kỹ thuật
cần cần trục, cánh vươn cần trục; dầm ngang, thanh ngang, xà ngang (máy tống phôi, máy đầy); phồn vinh bột phát
Sinh học
cột buồm
Xây dựng, Kiến trúc
xà ngang, dầm; cần (máy trục); thanh đai của giàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boom
|
boom
boom (adj)
prosperous, flourishing, affluent, successful, thriving
boom (n)
  • bang, roar, explosion, rumble, report, detonation, shot, blast
  • pole, arm, bracket, beam
  • growth, increase, rise, expansion, development, escalation, explosion, surge
    antonym: collapse
  • boom (v)
  • roar, rumble, thunder, bellow, resound, reverberate, sound
  • grow, soar, rocket, increase, rise, expand, explode, surge, gain
    antonym: collapse
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]