Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surf
[sə:f]
|
danh từ
sóng vỗ
nội động từ
(thể dục,thể thao) lướt sóng (như) go surfing
Chuyên ngành Anh - Việt
surf
[sə:f]
|
Kỹ thuật
sóng nhào, sóng vỗ bờ
Xây dựng, Kiến trúc
sóng nhào, sóng vỗ bờ
Từ điển Anh - Anh
surf
|

surf

surf (surf) verb

To browse among collections of information on the Internet, in newsgroups, in Gopherspace, and especially on the World Wide Web. As in channel surfing while watching television, users ride the wave of what interests them, jumping from topic to topic, or from one Internet site to another. Also called cruise.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surf
|
surf
surf (n)
waves, breakers, rollers, whitecaps, spray, sea