Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
playground
['pleigraund]
|
danh từ
sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào ngày nghỉ (như) playing-field
nước Thuỵ sĩ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
playground
|
playground
playground (n)
  • park, play area, community playground, adventure playground, outdoor play area
  • school yard, school grounds, play area, recreation area, concourse, forecourt
    antonym: classroom