Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
derrick
['derik]
|
danh từ
cần trục to
giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan
Chuyên ngành Anh - Việt
derrick
['derik]
|
Hoá học
tháp khoan, giá đỡ máy khoan, sàn khoan; cần cẩu
Kỹ thuật
tháp khoan, giá đỡ máy khoan, sàn khoan; cần cẩu
Sinh học
cần cẩu
Xây dựng, Kiến trúc
(cần trục) deric, cần trục chữ A; tháp khoan, chòi khoan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
derrick
|
derrick
derrick (n)
  • crane, hoist, winch, elevator, lift
  • wellhead, rig, gantry, oil platform, frame, support