Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blank
[blæηk]
|
tính từ
không viết hoặc in; để trống; để trắng (tờ giấy...)
một trang để trắng
một tờ séc để trống
viết vào một mặt của tờ giấy, còn mặt kia để trống
một quãng trống
(về tài liệu...) có những chỗ trống để điền câu trả lời, ký tên vào
mẫu đơn có chừa chỗ trống
trơ trụi, trống không
bức tường trơ trụi (không có cửa sổ, cửa ra vào, tranh ảnh...)
không biểu lộ tình cảm, sự hiểu biết hoặc hứng thú; trống rỗng
một cuộc đời trống rỗng
cái nhìn ngây dại, đờ đẫn
cô ấy hỏi những câu khiến mọi người nhìn nhau ngơ ngác (không ai trả lời được)
một vẻ mặt/gương mặt/cái nhìn đờ đẫn
về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
tự nhiên đầu óc tôi mụ đi (không nhớ hoặc không nghĩ ra cái gì chính xác)
hoàn toàn, tuyệt đối
sự yên lặng hoàn toàn
nỗi thất vọng hoàn toàn
sự phủ nhận/khước từ dứt khoát
không vần (thơ)
thơ không vần
danh từ
chỗ trống, khoảng trống trong tài liệu để viết câu trả lời, ký tên
điền vào chỗ trống trong giấy in câu hỏi
nếu anh không trả lời được câu hỏi thì hãy để trống
tài liệu in có những chỗ để trống
Tôi đã điền sai vào mẫu đơn này. Cho tôi tờ khác được không?
khoảng không, chỗ trống
đầu óc trí nhớ của anh ta hoàn toàn trống rỗng
vé xổ số không trúng
không trúng số; ( (nghĩa bóng)) thất bại
phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích
động từ
( to blank something out ) làm mờ hoặc tẩy xoá cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
blank
[blæηk]
|
Hoá học
khoảng trống (trong đồ hộp)
Kinh tế
chỗ trống, chỗ để trắng
Kỹ thuật
phôi; bán thành phẩm; phân dao; không tải; để trống; dập phôi cắt phôi; chỗ trống, chỗ để trắng
Sinh học
khoảng trống (trong đồ hộp)
Tin học
Trống
Toán học
chỗ trống
Xây dựng, Kiến trúc
phôi; bán thành phẩm; phân dao; không tải; để trống; dập phôi cắt phôi
Từ điển Anh - Anh
blank
|

blank

blank (blăngk) adjective

blanker, blankest

1. a. Devoid of writing, images, or marks: a blank page; a blank screen. b. Containing no information; unrecorded or erased: a blank tape; a blank diskette.

2. Not completed or filled in: a blank questionnaire.

3. Not having received final processing; unfinished: a blank key.

4. a. Lacking expression; expressionless: "Although his gestures were elaborate, his face was blank" (Nathanael West). See synonyms at empty. b. Appearing or seeming to appear dazed or confused: greeted me with a blank stare.

5. Devoid of thought or impression: a blank mind.

6. Devoid of activity, interest, or distinctive character; empty: tried to fill the blank hours of the day.

7. Absolute; complete: a blank refusal.

noun

1. An empty space or place; a void: During the exam my mind was a blank.

2. a. An empty space on a document to be filled in. b. A document with one or more such spaces.

3. A manufactured article of a standard shape or form that is ready for final processing, as by stamping or cutting: a key blank.

4. A blank cartridge.

5. Something worthless, such as a losing lottery ticket.

6. A mark, usually a dash (), indicating the omission of a word or of a letter or letters.

7. The white circle in the center of a target; a bull's eye.

verb

blanked, blanking, blanks

 

verb, transitive

1. To remove, as from view; obliterate: "At times the strong glare of the sun blanked it from sight" (Richard Wright).

2. To block access to: blank off a subway tunnel.

3. Sports. To prevent (an opponent) from scoring.

4. To punch or stamp from flat stock, especially with a die.

verb, intransitive

1. To become abstracted: My mind blanked out for a few seconds.

2. To fade away: The music gradually blanked out.

 

[Middle English, white, having spaces to be filled in, from Old French blanc, white, of Germanic origin.]

blankʹly adverb

blankʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blank
|
blank
blank (adj)
  • empty, vacant, bare, clean, clear, plain, void
    antonym: full
  • outright, complete, total, absolute, unqualified, unmitigated, utter, downright, straight-out (US, informal)
    antonym: partial
  • uncomprehending, impassive, vacant, empty, bemused, perplexed, unexpressive
    antonym: knowing
  • blank (n)
    space, void, gap, empty space, break

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]