Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
incorrectly
[,inkə'rektli]
|
phó từ
sai, không đúng cách
cụm từ này được dịch không đúng cách, cụm từ này dịch sai
không đúng đắn, không nghiêm túc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
incorrectly
|
incorrectly
incorrectly (adv)
  • erroneously, wrongly, the wrong way, imperfectly, mistakenly, inaccurately, falsely
    antonym: rightly
  • unfittingly, improperly, inadequately, inappropriately, unbecomingly, indecorously, indelicately, indecently, impolitely, unsuitably
    antonym: properly