Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
big
[big]
|
tính từ
to, lớn
cây to
sửa chữa lớn, đại tu
ba nước lớn
năm nước lớn
bụng to, có mang, có chửa
đầy tin, nhiều tin
quan trọng
nhân vật quan trọng
hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
anh ta là người hào hiệp
là người ăn/chi tiêu rất nhiều
huênh hoang, khoác lác
những lời nói huênh hoang khoác lác
(từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng
làm như ghê gớm lắm!
sự phô trương thanh thế, sự biểu dương lực lượng
đỉnh cao của sự thành đạt
nhiệt liệt hoan nghênh ai
được hoan nghênh nồng nhiệt
trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
có việc quan trọng cần làm hơn
phó từ
ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
làm ra vẻ quan trọng
huênh hoang khoác lác
nói huênh hoang, nói phách
Từ điển Anh - Anh
big
|

big

big (bĭg) adjective

bigger, biggest

1. Of considerable size, number, quantity, magnitude, or extent; large. See synonyms at large.

2. a. Of great force; strong: a big wind; in a big rage. b. Obsolete. Of great strength.

3. Grown-up; adult.

4. Pregnant: big with child.

5. Filled up; brimming over: felt big with love.

6. Having or exercising considerable authority, control, or influence: a big official; a big chief.

7. Conspicuous in position, wealth, or importance; prominent: a big figure in the peace movement.

8. Of great significance; momentous: a big decision; a big victory.

9. Informal. Self-important; cocky: You're too big for your own good.

10. Loud and firm; resounding: a big voice.

11. Bountiful; generous: had a big heart.

adverb

1. In a pretentious or boastful way: talked big about the new job.

2. Informal. a. With considerable success: made it big with their recent best-selling album. b. In a thorough or unmistakable way; emphatically: failed big at the box office.

idiom.

big on

Enthusiastic about; partial to: "The Japanese are big on ranking things and deciding which is Number One" (James Fallows).

 

[Middle English, perhaps of Scandinavian origin.]

bigʹgish adjective

bigʹly adverb

bigʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
big
|
big
big (adj)
  • large, giant, immense, vast, great, gigantic, great big, huge, enormous, whopping (informal), full-size, life-size
    antonym: small
  • spacious, capacious, roomy, large, deep
    antonym: cramped
  • significant, considerable, substantial, sizable, large, important, good
    antonym: insignificant
  • extensive, vast, immense, wide, great, broad
    antonym: narrow
  • older, elder, grown-up, adult, mature, of age
    antonym: little
  • bulky, large, cumbersome, massive, outsize, hulking
    antonym: petite
  • tall, high, lofty, towering, soaring
    antonym: short
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]