Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
basis
['beisis]
|
danh từ, số nhiều
bases
nền tảng, cơ sở
the
basis
of
morality
/
friendship
nền tảng của đạo đức/tình bạn
arguments
that
have
a
firm
basis
lý lẽ có cơ sở vững chắc
rates
of
work
are
calculated
on
a
weekly
basis
tỉ lệ lao động được tính trên cơ sở hàng tuần
điểm xuất phát để tranh luận
no
basis
for
negotiations
has
been
agreed
upon
người ta chưa nhất trí được về cơ sở để thương lượng
this
agenda
will
form
the
basis
of
our
next
meeting
chương trình nghị sự này sẽ là cơ cở cho cuộc họp sắp tới của chúng ta
Chuyên ngành Anh - Việt
basis
['beisis]
|
Kinh tế
lý lẽ, bằng chứng; cơ sở, căn cứ
Kỹ thuật
sơ sở, nền; căn cứ; chuẩn
Toán học
cơ sở
Vật lý
cơ sở
Xây dựng, Kiến trúc
sơ sở, nền; căn cứ; chuẩn
Từ điển Anh - Anh
basis
|
basis
basis
(
bāʹsĭs
)
noun
plural
bases
(
-sē
z
)
1.
A foundation upon which something rests.
2.
The chief constituent; the fundamental ingredient.
3.
The fundamental principle. See synonyms at
base
1
.
[Middle English, from Latin, from Greek.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
basis
|
basis
basis
(n)
foundation
, base, root, source, starting point, beginning, core
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.