Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
available
[ə'veiləbl]
|
tính từ
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
bằng mọi phương tiện sẵn có
vốn sẵn có để dùng, vốn tự có
có thể kiếm được, có thể mua được
quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
vé có thể mua được ở quầy bán vé
khi nào có sách anh sẽ được thông báo
đó là căn phòng duy nhất có thể kiếm được
có hiệu lực, có giá trị
chỉ có giá trị trong một ngày
(nói về người) rỗi để được gặp, được nói chuyện với....
Tôi rỗi vào buổi chiều
Ngài Thủ tướng không sẵn sàng bình luận
Chuyên ngành Anh - Việt
available
[ə'veiləbl]
|
Kinh tế
có sẵn, khả dụng
Kỹ thuật
có thể sử dụng được, khả dụng
Tin học
Sẵn có, Sẵn dùng
Toán học
khả dụng
Vật lý
khả dụng
Xây dựng, Kiến trúc
dùng được; có ích; đạt được
Từ điển Anh - Anh
available
|

available

available (ə-vāʹlə-bəl) adjective

1. Present and ready for use; at hand; accessible: kept a fire extinguisher available at all times.

2. Capable of being gotten; obtainable: a bedspread available in three colors.

3. Qualified and willing to serve: a list of available candidates.

4. Archaic. a. Capable of bringing about a beneficial result or effect. b. Law. Valid. Used especially of a plea.

availabilʹity or availʹableness noun

availʹably adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
available
|
available
available (adj)
obtainable, accessible, on hand, to be had, existing, offered, vacant
antonym: unavailable

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]