Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
another
[ə'nʌðə]
|
tính từ bất định
thêm (một người hoặc vật) nữa
Anh dùng thêm một tách trà nữa nhé?
Cô ấy sắp có thêm một đứa con nữa
Hai tuần nữa là sẽ xong
(một người hoặc vật) khác
Chúng ta có thể làm việc đó vào một lúc khác
Cô ta đã có một bạn trai khác
Đó là một vấn đề hoàn toàn khác
Cây bút này không viết được - anh cho tôi một cây khác được không?
(một người hoặc vật) tương tự
Can he be another Einstein?
Liệu ông ta có thể là một Einstein thứ hai không?
đại từ bất định
một người hoặc vật thêm vào
Tôi có thể có một cái nữa được không ạ?
Không thêm một cái nào nữa!
Đột nhiên thư từ bắt đầu dồn tới - hôm nay lại thêm một cái nữa
một người hoặc vật khác
Tôi không thích phòng này - chúng ta hãy đòi một căn phòng khác
một người hoặc vật tương tự
Shakespeare là nhà văn Anh vĩ đại nhất - liệu bao giờ lại sẽ có một nhà văn khác như thế?
Từ điển Anh - Anh
another
|

another

another (ə-nŭthʹər) adjective

1. One more; an additional: had another cup of coffee.

2. Distinctly different from the first: took another route to town.

3. Some other: put it off to another day.

pron.

1. An additional one: one encore followed by another.

2. A different one: This shirt is too big; I'll try another.

3. One of an undetermined number or group: for one reason or another. See Usage Note at each other.

 

[Middle English on other : on, one. See one + other, other. See other.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
another
|
another
another (adj)
one more, additional, a new, a different, a further, extra, added, any more, alternative

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]