Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
among
[ə'mʌη]
|
Cách viết khác :
amongst
[ə'mʌηst]
giới từ
bị vây quanh bởi ai/cái gì; giữa
to
work
among
the
poor
,
the
sick
,
the
elderly
làm việc giữa những người nghèo, người đau ốm, người lớn tuổi
to stand among
the
crowd
at
the
football
match
đứng giữa đám đông trong trận bóng đá
he
found
it
among
a
pile
of
old
books
nó tìm thấy cái đó giữa một đống sách cũ
nằm trong số (những cái gì); bao gồm trong
I
was
among
the
last
to
leave
tôi ở trong số những người ra về sau cùng
among
those
present
were
the
Prime Minister
and
her
husband
trong số những người có mặt, có bà thủ tướng và chồng bà ta
he
was
only
one
among
many
who
needed
help
nó chỉ là một trong số nhiều người cần được giúp đỡ
(chia phần) cho mỗi thành viên (của một nhóm)
to
distribute
the
books
among
the
class
phân phát sách cho cả lớp
giữa (với nhau)
politicians
are
always
arguing
among
themselves
các chính trị gia luôn luôn tranh luận với nhau
they
talked
among
themselves
while
they
waited
họ trò chuyện với nhau trong khi chờ đợi
there
is
honour
among
thieves
giữa kẻ cắp với nhau cũng có danh dự
Chuyên ngành Anh - Việt
among
[ə'mʌη]
|
Kỹ thuật
trong số
Toán học
trong số
Từ điển Anh - Anh
among
|
among
among
(
ə-mŭngʹ
) also
amongst
(
ə-mŭngstʹ
)
preposition
1.
In the midst of; surrounded by:
a pine tree among cedars.
2.
In the group, number, or class of:
She is among the wealthy.
3.
In the company of; in association with:
traveling among a group of tourists.
4.
By many or the entire number of; with many:
a custom popular among the Greeks.
5.
By the joint action of:
Among us, we will finish the job.
6.
With portions to each of:
Distribute this among you.
7.
Each with the other:
Don't fight among yourselves.
See Usage Note at
between
.
[Middle English, from Old English
āmang
:
ā
, in. See
a-
2
+
gemang
, throng.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
among
|
among
among
(prep)
in the middle of
, in the midst of, amongst, amid, surrounded by, between, mid, midst
with
, along with, amongst, amid, together with, in the company of
as well as
, including, in addition to
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.