Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amongst
[ə'mʌηst]
|
Cách viết khác : among [ə'mʌη]
như among
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amongst
|
amongst
amongst (prep)
  • in the middle of, surrounded by, in the midst of, between, among, amid, mid, midst
  • with, along with, among, amid, together with, in the company of
  • in addition to, as well as, including