Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wise
[waiz]
|
tính từ
khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng
sự lựa chọn sáng suốt
sự quyết định sáng suốt
uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều
một người uyên bác
có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, lịch duyệt
có nhiều kinh nghiệm hơn
với cái nháy mắt hiểu biết
hiểu, nhận thức được
thông thạo
có vẻ thông thạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay
người có tài xoay sở
giải thích cái gì sau khi nó xảy ra rồi (chứ không dự đoán được); nói sau
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) biết tỏng, hiểu
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) báo cho ai hay cái gì
khôn như ranh, tinh khôn
nội động từ
( + up ) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) mách bảo
đã đến lúc nó cần được mách bảo cho biết là mọi người đều cho rằng cách cư xử của nó là lố bịch
tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hơn
ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) mách bảo
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối, hành vi, mức độ
một cách long trọng
dù bằng cách nào
không có cách nào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wise
|
wise
wise (adj)
  • astute, intelligent, prudent, sage (literary), sensible, judicious, clever, sagacious (formal)
    antonym: foolish
  • knowledgeable, learned, informed, erudite, aware, clued-up, in the know, au fait
    antonym: ignorant
  • shrewd, cunning, crafty, devious, wily, sly, artful
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]