Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
solemn
['sɔləm]
|
tính từ
trọng thể; chính thức
một đám đưa tang trọng thể
long trọng; trang nghiêm
một lời hứa trang nghiêm
uy nghi, uy nghiêm
nhà thờ uy nghiêm
không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị
vẻ nghiêm nghị
làm ra vẻ nghiêm nghị
quy cách; theo nghi thức
gây ấn tượng
phô trương
khoan thai
bước đi khoan thai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
solemn
|
solemn
solemn (adj)
  • somber, grave, serious, sober, lugubrious, sad, humorless, glum
    antonym: cheerful
  • earnest, sincere, serious, grave, firm, intense
    antonym: flippant
  • formal, official, ceremonial, ritual, sacred, holy