Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wing
[wiη]
|
danh từ
(động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt)
chắp cánh cho, làm cho chạy mau
sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng
đang bay
cất cánh bay, bay đi
(kiến trúc) cánh, chái (nhà)
chái phía đông của toà nhà
cánh (máy bay, quạt)
(hàng hải) mạn (tàu)
( số nhiều) (sân khấu) cánh gà
(quân sự) cánh
cánh hữu
cánh tả
phi đội (không quân Anh); ( số nhiều) phù hiệu phi công
(viết tắt) W/Cdr trung tá không quân
(thể dục,thể thao) biên
hữu biên
tả biên
(đùa cợt) cánh tay (bị thương)
(thông tục) sự che chở, sự bảo trợ
được người nào che chở
bảo trợ ai
hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng)
đến nhanh như gió
ngoại động từ
lắp lông vào (mũi tên)
thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hơn
sự sợ hãi làm cho nó chạy nhanh như bay
nói liến thoắng
bay, bay qua
bay
bắn ra
bắn mũi tên ra
bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay
(kiến trúc) làm thêm chái
làm thêm chái cho một bệnh viện
(quân sự) bố phòng ở cánh bên
Chuyên ngành Anh - Việt
wing
[wiη]
|
Kỹ thuật
giá (góc); cung vạch bằng compa; gờ dẫn hướng của xupap; bậc; chân; cánh; cánh quạt
Sinh học
cánh
Toán học
cánh
Vật lý
cánh
Xây dựng, Kiến trúc
giá (góc); cung vạch bằng compa; gờ dẫn hướng của xupap; bậc; chân; cánh; cánh quạt
Từ điển Anh - Anh
wing
|

wing

wing (wĭng) noun

1. One of a pair of movable organs for flying, as the feather-covered modified forelimb of a bird or the skin-covered modified digits of the forelimb of a bat.

2. Any of usually four membranous organs for flying that extend from the thorax of an insect.

3. A winglike organ or structure used for flying, as the folds of skin of a flying squirrel or the enlarged pectoral fin of a flying fish.

4. Botany. a. A thin or membranous extension, such as of the fruit of the elm, maple, or ash or of the seed of the pine. b. One of the lateral petals of the flower of a pea or of most plants in the pea family.

5. Informal. An arm of a human being.

6. An airfoil whose principal function is providing lift, especially either of two such airfoils symmetrically positioned on each side of the fuselage of an aircraft.

7. Something that resembles a wing in appearance, function, or position relative to a main body.

8. a. The act or manner of flying. b. A means of flight or of rapid ascent.

9. a. Something, such as a weathervane, that is moved by or moves against the air. b. The sail of a ship.

10. Chiefly British. The fender of a motor vehicle.

11. A folding section, as of a double door or of a movable partition.

12. Either of the two side projections on the back of a wing chair.

13. a. A flat of theatrical scenery projecting onto the stage from the side. b. wings The unseen backstage area on either side of the stage of a proscenium theater.

14. A structure attached to and connected internally with the side of a main building.

15. A section of a large building devoted to a specific purpose: the children's wing of the hospital.

16. A group affiliated with or subordinate to an older or larger organization.

17. a. Either of two groups with opposing views within a larger group; a faction. b. A section of a party, legislature, or community holding distinct, especially dissenting, political views: the conservative wing.

18. a. Either the left or right flank of an army or a naval fleet. b. An air force unit larger than a group but smaller than a division.

19. Sports. Either of the forward positions played near the sideline, especially in hockey.

20. wings An outspread pair of stylized bird's wings worn as insignia by qualified pilots or air crew members.

verb

winged, winging, wings

 

verb, intransitive

To move on or as if on wings; fly.

verb, transitive

1. a. To furnish with wings. b. To cause or enable to fly or speed swiftly along.

2. To feather (an arrow).

3. a. To pass over or through with or as if with wings. b. To carry or transport by or as if by flying. c. To effect or accomplish by flying.

4. To throw or dispatch (a ball, for example).

5. a. To wound the wing of (a game bird, for example). b. To wound superficially, as in an appendage.

6. To furnish with side or subordinate extensions, as a building or an altarpiece.

idiom.

in the wings

1. In the stage wings, unseen by the audience.

2. Close by in the background; available at short notice: a presidential candidate waiting in the wings.

on the wing

In flight; flying.

take wing

To fly off; soar away.

under (one's) wing

Under one's protection; in one's care.

wing it Informal

To say or do something without preparation, forethought, or sufficient information or experience; improvise: She hadn't studied for the exam, so she decided to wing it.

 

[Middle English wenge, winge, of Scandinavian origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wing
|
wing
wing (n)
  • annex, extension, arm, section, part
  • arm, subdivision, department, branch, division, section
  • wing (v)
  • fly, speed, race, whiz, dash, head, hurry
  • injure, hurt, maim, shoot, damage, wound
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]