danh từ
 cái ghim, cái cặp, cái kẹp
 cái kẹp giấy
 (quân sự) cái nạp đạn
 sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)
 mớ lông (cừu...) xén ra
 cú đánh mạnh, cú quật mạnh
 ( số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay
ngoại động từ
 cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa)
 xén lông cừu
 rút ngắn, cô lại
 rút ngắn bài nói
 bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi)
 nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ
 đọc nhanh nuốt chữ đi
 (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện
danh từ
 sự đi nhanh
 đi rất nhanh
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược
nội động từ
 đi nhanh; chạy