Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vital
['vaitl]
|
tính từ
(thuộc sự) sống; cần cho sự sống
sức sống
quả tim thực hiện chức năng sống còn của cơ thể
anh ấy bị thương ở một bộ phận tối cần cho cơ thể (phổi, óc chẳng hạn)
thiếu mất cái sinh khí cần thiết để làm cho vở tuồng sinh động
( vital to / for something ) sống còn, quan trọng (cần thiết cho sự tồn tại, sự thành công..)
vấn đề sống còn
có tầm quan trọng sống còn
cảnh sát giữ một vai trò trọng yếu trong xã hội ta
nguy hiểm đến tính mạng
sai lầm nguy hiểm
vết thương nguy hiểm đến tính mạng
đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động; năng động
văn phong sinh động
cô ấy thuộc loại người đầy sinh động
việc thống kê dân số hay sinh đẻ, hôn nhân và chết; thống kê sinh tử và giá thú
(thông tục) số đo vòng ngực, eo và mông phụ nữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vital
|
vital
vital (adj)
  • important, fundamental, imperative, essential, critical, crucial, central, necessary
    antonym: unimportant
  • energetic, vigorous, vivacious, dynamic, vibrant, bubbly, spirited, animated, lively
    antonym: lifeless
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]