Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
treasure
['treʒə]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ, số nhiều
treasures
châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu
to
amass
a
treasure
tích luỹ của cải
to
bury
a
treasure
chôn của
( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao)
art
treasures
các đồ nghệ thuật quý
his
library
contains
treasures
tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
tài sản tích lũy được
(nghĩa bóng) của quý; người yêu quý, người đáng giá, người có giá trị cao
my
dearest
treasure
!
của quý của anh!
ngoại động từ
quý trọng, quý như vàng, đánh giá cao
he
treasures
your
letters
anh ấy quý những bức thư của chị như vàng
tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
(nghĩa bóng) trân trọng, giữ gìn, coi như của quý, rất yêu thương
I
treasure
your
friendship
tôi rất quý trọng tình bạn của anh
he
treasures
up
memories
of
his
childhood
anh ấy trân trọng những ký ức thời thơ ấu
Chuyên ngành Anh - Việt
treasure
['treʒə]
|
Kinh tế
báu vật
Kỹ thuật
báu vật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
treasure
|
treasure
treasure
(n)
money
, riches, wealth, valuables, cache, hoard, booty, plunder
gem
(informal), star, paragon, pearl, peach (informal), prize
treasure
(v)
cherish
, prize, adore, value, hold dear, appreciate
antonym:
neglect
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.