Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
treasure
['treʒə]
|
danh từ, số nhiều treasures
châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu
tích luỹ của cải
chôn của
( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao)
các đồ nghệ thuật quý
tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
tài sản tích lũy được
(nghĩa bóng) của quý; người yêu quý, người đáng giá, người có giá trị cao
của quý của anh!
ngoại động từ
quý trọng, quý như vàng, đánh giá cao
anh ấy quý những bức thư của chị như vàng
tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
(nghĩa bóng) trân trọng, giữ gìn, coi như của quý, rất yêu thương
tôi rất quý trọng tình bạn của anh
anh ấy trân trọng những ký ức thời thơ ấu
Chuyên ngành Anh - Việt
treasure
['treʒə]
|
Kinh tế
báu vật
Kỹ thuật
báu vật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
treasure
|
treasure
treasure (n)
  • money, riches, wealth, valuables, cache, hoard, booty, plunder
  • gem (informal), star, paragon, pearl, peach (informal), prize
  • treasure (v)
    cherish, prize, adore, value, hold dear, appreciate
    antonym: neglect

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]